Tỷ giá
Tên ngoại tệ |
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | 26,163 | 26,168 | 26,468 | 26,468 |
EUR | 30,584 | 30,584 | 31,981 | 31,981 |
KRW | 1,851 | 1,892 | 1,974 | 1,943 |
JPY | 17,476 | 17,476 | 18,328 | 18,328 |
GBP | 35,028 | 35,028 | 36,737 | 36,737 |